Yamaha Exciter tự động
Yamaha Exciter tự động
Động cơ
Loại động cơ Làm mát bằng dung dịch, 4 thì, 4 van, SOHC
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh 134.4cc
Đường kính và hành trình piston 54 x 58.7 mm
Tỷ số nén 11.0 : 1
Công suất tối đa 8.9kW (12.1PS) [9.21kW (12.5PS)]/8500 vòng/phút
Mô men cực đại 11.77N.m - [12.09N.m]/6000 vòng/phút
Hệ thống khởi động Cần đạp và khởi động bằng điện
Hệ thống bôi trơn Cácte ướt
Dung tích dầu máy 1.15 lít
Dung tích bình xăng 4,0 lít
Bộ chế hòa khí BS25 x 1
Hệ thống đánh lửa DC-CDI
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp -
Hệ thống ly hợp -
Tỷ số truyền động 2.875 / 2.600
Kiểu hệ thống truyền lực 5 số
Khung xe
Loại khung Ống thép kim cương
Kích thước bánh trước / bánh sau 70/90-17 / 80/90-17
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh thường
Giảm xóc trước Phuộc nhún, giảm chấn dầu, lò xo
Giảm xóc sau Giảm xóc đơn – thể thao
Đèn trước 12V, 35W/35W
Ống thép - Cấu trúc kim cương -
Kích thước
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1,960mm × 695mm × 1,080mm
Độ cao yên xe 775mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1,255mm
Trọng lượng khô / ướt 106kg/111kg
Độ cao gầm xe 115mm